1. Sacrifice (v): Hy sinh
2. Defeat (n): Đánh bại
3. Victorious past (n): Quá khứ hào hùng
4. Eliminate invaders (v): Đánh đuổi giặc ngoại xâm
5. Decisiveness (n): Kiên định
6. Valuable tradition (n): Truyền thống quý báu
7. Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
8. Ups and downs (n): Thăng trầm
9. Historical highlight (n): Sự kiện lịch sử nổi bật
10. Preserve (v): Lưu giữ
11. Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
12. Well-armed (adj): Trang bị vũ khí tối tân
13. Ancestors (n): Tổ tiên
14. Patriotism (n): Lòng yêu nước
15. Foreign invaders (n): Giặc ngoại xâm
16. Historical figures (n): Nhân vật lịch sử
17. Heroine (n): Nữ anh hùng
18. Pay tribute to (Sb) (v): Tưởng nhớ
19. Resistance (n): Kháng chiến
20. Origin (n): Cội nguồn
21. Period of history (n): Giai đoạn lịch sử
22. Misery (n): Nỗi khổ
23. Memorial (n): Đài tưởng niệm
24. Domination (n): Sự đô hộ
25. Independence (n): Độc lập
26. Honor (v): Tôn vinh
27. Policy (n): Chính sách
28. Prominent leader (n): Lãnh tụ kiệt xuất
29. Sovereignty (n): Chủ quyền
Học xong thấy yêu nước ghê nhỉ 😍😍😍
______
🍀TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VÀ DU HỌC QUỐC TẾ EDS🍀
- Địa chỉ: 20 Kim Đồng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội
- Hotline: 0968.224.986 – 02.432.353.366 – 02.432.353.399
- Website: eds.edu.vn
- Fanpage:
+ EDS-Tư vấn du học: @eds.duhocqt
+ EDS-Luyện thi IELTS: @eds.ielts
+ Trung tâm Anh ngữ EDS: @eds.englishcenter
- Instagram: @eds.education
#eds #duhoceds #ieltseds #tienganhchotrenho #duhoc #duhocanh #duhocmy #duhocaustralia #duhocnewzealand #hocthueds