1. to curb inflation: giảm thiểu lạm phát
2. to stimulate economic growth: kích thích tăng trưởng kinh tế
3. to levy/impose taxes on something: đánh thuế vào mặt hàng nào đó
4. to allocate resources: điều phối nguồn lực
5. to meet with success: thành công
6. undeclared earnings (n): những khoản thu nhập trốn thuế
7. to push up costs: làm tăng chi phí
8. rising unemployment (n): nạn thất nghiệp đang gia tăng
Chúc mọi người ôn luyện tốt nhé 😎
Source: Cambridge
______
💚Công ty TNHH Du học và Đào tạo EDS
🏠 Địa chỉ: 20 Kim Đồng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội
☎️ Hotline: 024 3235 3366 - 024 3235 3399
🔍 Website: eds.edu.vn
📺 Instagram: tienganh_duhoc.eds
#eds #duhoceds #ieltseds #tienganhchotrenho #duhoc #duhocanh #duhocmy #duhocaustralia #duhocnewzealand #hocthueds
#eds #duhoceds #ieltseds #tienganhchotrenho #duhoc #duhocanh #duhocmy #duhocaustralia #duhocnewzealand #hocthueds